bcs (bar code system) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bcs (bar code system) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bcs (bar code system) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bcs (bar code system).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bcs (bar code system)
* kỹ thuật
toán & tin:
hệ thống mã sọc
hệ thống mã vạch