bcc (blind carbon copy) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bcc (blind carbon copy) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bcc (blind carbon copy) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bcc (blind carbon copy).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bcc (blind carbon copy)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản sao không dùng giấy cacbon