bcc: nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bcc: nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bcc: giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bcc:.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bcc:
* kỹ thuật
toán & tin:
đồng gửi
bcc:
* kỹ thuật
toán & tin:
đồng gửi
[ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.[ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.