bc mode (basic control mode) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bc mode (basic control mode) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bc mode (basic control mode) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bc mode (basic control mode).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bc mode (basic control mode)
* kỹ thuật
chế độ điều khiển cơ bản
Từ liên quan
- bc
- bcc
- bcd
- bce
- bcc:
- bcd code
- bcs theory
- bcd time code
- bcu (block control)
- bcs (bar code system)
- bcc (blind carbon copy)
- bcb (block control byte)
- bch (bock control header)
- bcd (binary-coded decimal)
- bcc (block check character)
- bcp (basic control program)
- bc mode (basic control mode)
- bcs (british computer society)
- bcug (bilateral closed user group)
- bcs (binary compatibility standard)
- bch code (bose chaudhuri hocquenghem)