bcd (binary-coded decimal) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bcd (binary-coded decimal) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bcd (binary-coded decimal) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bcd (binary-coded decimal).

Từ điển Anh Việt

  • BCD (binary-coded decimal)

    (Tech) số thập phân biên mã nhị phân