bch code (bose chaudhuri hocquenghem) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bch code (bose chaudhuri hocquenghem) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bch code (bose chaudhuri hocquenghem) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bch code (bose chaudhuri hocquenghem).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bch code (bose chaudhuri hocquenghem)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mã BHC