b.c nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
b.c nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm b.c giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của b.c.
Từ điển Anh Việt
b.c
/'bi:'si:/
* (viết tắt) của before Christ trước công lịch
b.c
/'bi:'si:/
* (viết tắt) của before Christ trước công lịch
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.