bis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bis.
Từ điển Anh Việt
bis
/bis/
* phó từ
lát nữa, lần thứ hai
BIS
(Econ) Ngân hàng thanh toán quốc tế
+ Xem BANK FOR INTERNATIONAL SETTLEMENTS
Từ liên quan
- bis
- bise
- bish
- bisk
- bisdn
- bison
- bisect
- bishop
- biskek
- bisque
- bissau
- bister
- bistre
- bistro
- bisayan
- bisayas
- biscuit
- bishkek
- bismark
- bismuth
- bistort
- bistred
- bisecant
- bisector
- biserial
- bisexual
- bishopry
- bisimple
- bismarck
- bispinor
- bistable
- bistered
- bistoury
- bistroic
- bisecting
- bisection
- bisectrix
- biserrate
- bishopric
- bismuthal
- bismuthic
- bismutite
- bisontine
- bisulcate
- bisulfate
- bis in die
- biscutella
- bisexually
- bissextile
- bis-azo dye