bisque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bisque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bisque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bisque.
Từ điển Anh Việt
bisque
/bisk/
* danh từ
sứ không tráng men
(như) bisk
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bisque
* kinh tế
súp thịt chim
xúp cua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bisque
a thick cream soup made from shellfish