bisulfate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bisulfate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bisulfate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bisulfate.

Từ điển Anh Việt

  • bisulfate

    /bai'sʌlfeit/

    * danh từ

    (hoá học) sunfat-axit