bisecting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bisecting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bisecting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bisecting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bisecting
* kỹ thuật
phân giác
toán & tin:
chia đôi góc