bistable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bistable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bistable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bistable.

Từ điển Anh Việt

  • bistable

    (Tech) trạng thái song ổn, ổn kép

  • bistable

    song ổn định

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bistable

    * kỹ thuật

    lưỡng bền

    lưỡng ổn

    lưỡng ổn định

    toán & tin:

    hai trạng thái

    ổn định kép

    song ổn định

    điện lạnh:

    hai trạng thái bền