bistable device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bistable device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bistable device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bistable device.

Từ điển Anh Việt

  • bistable device

    (Tech) bộ song ổn thái