bismuth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bismuth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bismuth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bismuth.
Từ điển Anh Việt
bismuth
/'bizməθ/
* danh từ
(hoá học) bitmut
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bismuth
* kỹ thuật
bitmut
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bismuth
a heavy brittle diamagnetic trivalent metallic element (resembles arsenic and antimony chemically); usually recovered as a by-product from ores of other metals
Synonyms: Bi, atomic number 83