atomic number 83 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 83 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 83 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 83.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 83

    Similar:

    bismuth: a heavy brittle diamagnetic trivalent metallic element (resembles arsenic and antimony chemically); usually recovered as a by-product from ores of other metals

    Synonyms: Bi

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).