bi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bi.
Từ điển Anh Việt
bi
(tiền tố) hai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bi
* kỹ thuật
hai
lưỡng
tiền tố
toán & tin:
nhị
song
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bi
Similar:
bismuth: a heavy brittle diamagnetic trivalent metallic element (resembles arsenic and antimony chemically); usually recovered as a by-product from ores of other metals
Synonyms: atomic number 83