bier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bier.

Từ điển Anh Việt

  • bier

    /biə/

    * danh từ

    đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan tài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bier

    a coffin along with its stand

    we followed the bier to the graveyard

    a stand to support a corpse or a coffin prior to burial