bios nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bios nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bios giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bios.

Từ điển Anh Việt

  • bios

    hệ vào/ra cơ sở

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bios

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ BIOS