bios data area (bda) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bios data area (bda) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bios data area (bda) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bios data area (bda).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bios data area (bda)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vùng dữ liệu BIOS