bios data area (bda) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bios data area (bda) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bios data area (bda) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bios data area (bda).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bios data area (bda)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
vùng dữ liệu BIOS
Từ liên quan
- bios
- bioscope
- biosafety
- biosensor
- biosocial
- biosphere
- bioscience
- biospherae
- biostatistic
- biosynthesis
- biosynthetic
- biosystematy
- biostabilizer
- biostatistics
- biosystematic
- biosystematics
- biosafety level
- biostratagraphy
- biostratigraphic
- biosafety level 1
- biosafety level 2
- biosafety level 3
- biosafety level 4
- bios data area (bda)
- bios parameter block (bpb)
- bios (basic input/output system)