biosafety level 4 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biosafety level 4 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biosafety level 4 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biosafety level 4.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
biosafety level 4
exposure to exotic infectious agents that pose a high risk of life-threatening disease and can be transmitted as an aerosol and for which there is no vaccine or therapy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).