biosafety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biosafety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biosafety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biosafety.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biosafety

    safety from exposure to infectious agents

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).