biostatistics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biostatistics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biostatistics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biostatistics.
Từ điển Anh Việt
biostatistics
thống kê sinh vật học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
biostatistics
Similar:
biometrics: a branch of biology that studies biological phenomena and observations by means of statistical analysis
Synonyms: biometry