biosystematics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biosystematics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biosystematics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biosystematics.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biosystematics

    use of data (e.g. cytogenetic or biochemical) to assess taxonomic relations especially within an evolutionary framework

    Synonyms: biosystematy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).