biosphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biosphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biosphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biosphere.

Từ điển Anh Việt

  • biosphere

    * danh từ

    sinh quyển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biosphere

    * kỹ thuật

    sinh quyển

    môi trường:

    sinh quyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biosphere

    the regions of the surface and atmosphere of the Earth (or other planet) where living organisms exist