biosynthesis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biosynthesis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biosynthesis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biosynthesis.

Từ điển Anh Việt

  • biosynthesis

    * danh từ

    số nhiều biosyntheses

    sự sinh tổng hợp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biosynthesis

    * kỹ thuật

    y học:

    sinh tổng hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biosynthesis

    production of a chemical compound by a living organism

    Synonyms: biogenesis