bios parameter block (bpb) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bios parameter block (bpb) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bios parameter block (bpb) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bios parameter block (bpb).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bios parameter block (bpb)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Khối Thông số BIOS