bioscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bioscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bioscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bioscope.

Từ điển Anh Việt

  • bioscope

    * danh từ

    rạp chiếu bóng ở Nam Phi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bioscope

    a South African movie theater

    a kind of early movie projector