biosensor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biosensor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biosensor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biosensor.

Từ điển Anh Việt

  • biosensor

    (Tech) đầu cảm thụ sinh vật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biosensor

    * kỹ thuật

    bộ cảm biến sinh học