biostabilizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biostabilizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biostabilizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biostabilizer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biostabilizer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bộ bình ổn sinh học