bifid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bifid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bifid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bifid.
Từ điển Anh Việt
bifid
/'baifid/
* tính từ
chẻ đôi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bifid
* kỹ thuật
y học:
hai nhánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bifid
divided into two lobes
a bifid petal