biff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biff.

Từ điển Anh Việt

  • biff

    /bif/

    * danh từ

    (từ lóng) cú đấm mạnh

    * ngoại động từ

    (từ lóng) đấm mạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biff

    Similar:

    punch: (boxing) a blow with the fist

    I gave him a clout on his nose

    Synonyms: clout, poke, lick, slug

    pummel: strike, usually with the fist

    The pedestrians pummeled the demonstrators

    Synonyms: pommel