pummel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pummel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pummel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pummel.

Từ điển Anh Việt

  • pummel

    /'pʌml/

    * ngoại động từ

    đấm thùm thụp, đấm liên hồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pummel

    strike, usually with the fist

    The pedestrians pummeled the demonstrators

    Synonyms: pommel, biff