pommel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pommel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pommel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pommel.

Từ điển Anh Việt

  • pommel

    /'pʌml/

    * danh từ

    núm chuôi kiếm

    núm yên ngựa

    * ngoại động từ

    đánh bằng núm chuôi kiếm

    đấm túi bụi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pommel

    a handgrip that a gymnast uses when performing exercises on a pommel horse

    handgrip formed by the raised front part of a saddle

    Synonyms: saddlebow

    Similar:

    knob: an ornament in the shape of a ball on the hilt of a sword or dagger

    pummel: strike, usually with the fist

    The pedestrians pummeled the demonstrators

    Synonyms: biff