biffin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biffin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biffin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biffin.

Từ điển Anh Việt

  • biffin

    /'bifin/

    * danh từ

    táo đỏ (để nấu ăn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biffin

    * kinh tế

    táo đỏ