bile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bile.

Từ điển Anh Việt

  • bile

    /'bail/

    * danh từ

    mặt

    tính cáu gắt

    to stir (rouse) someone's

    chọc tức ai, làm ai phát cáu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bile

    * kinh tế

    mật

    * kỹ thuật

    mật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bile

    a digestive juice secreted by the liver and stored in the gallbladder; aids in the digestion of fats

    Synonyms: gall