bile salt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bile salt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bile salt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bile salt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bile salt

    * kỹ thuật

    y học:

    muối mật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bile salt

    a salt of bile acid and a base; functions as an emulsifier of lipids and fatty acids