bijou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bijou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bijou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bijou.
Từ điển Anh Việt
bijou
/'bi:ʤu:/
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bijoux
đồ nữ trang
* tính từ
nhỏ và đẹp, nhỏ xinh
a bijou villa: một biệt thự nhỏ xinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bijou
a small and delicately worked piece