bib nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bib nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bib giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bib.

Từ điển Anh Việt

  • bib

    /bib/

    * danh từ

    cái yếm dãi (của trẻ con)

    yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)

    to be in one's best bib and tucker

    diện bảnh thắng bộ đẹp nhất

    * nội động từ

    uống nhiều, uống luôn miệng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bib

    * kỹ thuật

    nút

    vòi nước

    cơ khí & công trình:

    then chốt

    van có đuôi công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bib

    top part of an apron; covering the chest

    a napkin tied under the chin of a child while eating

    Similar:

    tipple: drink moderately but regularly

    We tippled the cognac