bib nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bib nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bib giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bib.
Từ điển Anh Việt
bib
/bib/
* danh từ
cái yếm dãi (của trẻ con)
yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)
to be in one's best bib and tucker
diện bảnh thắng bộ đẹp nhất
* nội động từ
uống nhiều, uống luôn miệng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bib
* kỹ thuật
nút
vòi nước
cơ khí & công trình:
then chốt
van có đuôi công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bib
top part of an apron; covering the chest
a napkin tied under the chin of a child while eating
Similar:
tipple: drink moderately but regularly
We tippled the cognac
Từ liên quan
- bib
- bibb
- bible
- bibos
- bibbed
- bibber
- bib tap
- bibcock
- bibless
- bib cock
- biblical
- bibulous
- bibb cock
- bibliotic
- bib nozzle
- bible belt
- bible leaf
- bibliofilm
- bibliology
- bibliopole
- bibliopoly
- bibliothec
- bibliotics
- bibliotist
- bible paper
- bibliograph
- bibliolater
- bibliolatry
- bibliomania
- bibliometer
- bibliophile
- bibliopolic
- bibliotheca
- bibb lettuce
- bibliography
- bibliomaniac
- bibliophilic
- bibliopolist
- bibliothecal
- bibos gaurus
- bible-worship
- bibliographer
- bibliographic
- bibliolatrous
- bibliophilism
- bibliophilist
- bib-and-tucker
- biblical latin
- bibliomaniacal
- bibliographical