bibliopole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bibliopole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bibliopole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bibliopole.
Từ điển Anh Việt
bibliopole
/'biblioupoul/
* danh từ
người bán sách hiếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bibliopole
a dealer in secondhand books (especially rare or curious books)
Synonyms: bibliopolist