bibliolatry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bibliolatry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bibliolatry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bibliolatry.
Từ điển Anh Việt
bibliolatry
/,bibli'ɔlətri/
* danh từ
sự tôn sùng sách
sự tôn sùng kinh thánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bibliolatry
the worship of the Bible
Synonyms: Bible-worship