bib tap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bib tap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bib tap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bib tap.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bib tap
* kỹ thuật
vòi nước
Từ liên quan
- bib
- bibb
- bible
- bibos
- bibbed
- bibber
- bib tap
- bibcock
- bibless
- bib cock
- biblical
- bibulous
- bibb cock
- bibliotic
- bib nozzle
- bible belt
- bible leaf
- bibliofilm
- bibliology
- bibliopole
- bibliopoly
- bibliothec
- bibliotics
- bibliotist
- bible paper
- bibliograph
- bibliolater
- bibliolatry
- bibliomania
- bibliometer
- bibliophile
- bibliopolic
- bibliotheca
- bibb lettuce
- bibliography
- bibliomaniac
- bibliophilic
- bibliopolist
- bibliothecal
- bibos gaurus
- bible-worship
- bibliographer
- bibliographic
- bibliolatrous
- bibliophilism
- bibliophilist
- bib-and-tucker
- biblical latin
- bibliomaniacal
- bibliographical