bismuthal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bismuthal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bismuthal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bismuthal.

Từ điển Anh Việt

  • bismuthal

    xem bismuth

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bismuthal

    of or relating to bismuth