bister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bister.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bister

    * kỹ thuật

    bọt không khí

    hóa học & vật liệu:

    bồ hóng cây dẻ

    xây dựng:

    rỗ bề mặt

    rỗ mặt ngoài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bister

    a water-soluble brownish-yellow pigment made by boiling wood soot

    Synonyms: bistre