bistre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bistre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bistre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bistre.

Từ điển Anh Việt

  • bistre

    /'bistə/

    * danh từ

    màu nâu sẫm

    * tính từ

    nâu sẫm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bistre

    Similar:

    bister: a water-soluble brownish-yellow pigment made by boiling wood soot