bismarck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bismarck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bismarck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bismarck.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bismarck
German statesman under whose leadership Germany was united (1815-1898)
Synonyms: von Bismarck, Otto von Bismarck, Prince Otto von Bismarck, Prince Otto Eduard Leopold von Bismarck, Iron Chancellor
capital of the state of North Dakota; located in south central North Dakota overlooking the Missouri river
Synonyms: capital of North Dakota
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).