bismarck brown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bismarck brown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bismarck brown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bismarck brown.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bismarck brown

    * kỹ thuật

    y học:

    nâu Bismarck (thuốc nhuộm aniline)