bismarck sea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bismarck sea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bismarck sea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bismarck sea.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bismarck sea

    an arm of the South Pacific to the southwest of the Bismarck Archipelago

    a naval battle in World War II; Allied land-based bombers destroyed a Japanese convoy in the Bismarck Sea in March 1943

    Synonyms: battle of the Bismarck Sea

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).