prince otto von bismarck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prince otto von bismarck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prince otto von bismarck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prince otto von bismarck.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prince otto von bismarck
Similar:
bismarck: German statesman under whose leadership Germany was united (1815-1898)
Synonyms: von Bismarck, Otto von Bismarck, Prince Otto Eduard Leopold von Bismarck, Iron Chancellor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- prince
- princely
- princeps
- princess
- princedom
- princelet
- princeton
- princelike
- princeling
- princeship
- princewood
- princeliness
- prince albert
- prince edward
- prince philip
- prince rupert
- prince's pine
- princess pine
- prince charles
- prince consort
- prince's-plume
- princess diana
- princess posts
- princess royal
- prince charming
- prince of wales
- prince's-feather
- princess feather
- prince albert yew
- princess of wales
- princeton wordnet
- prince of darkness
- prince of smolensk
- prince albert's yew
- prince edward island
- prince-of-wales fern
- princeton university
- prince fumimaro konoe
- prince of wales heath
- prince-of-wales plume
- prince eugene of savoy
- prince fumimaro konoye
- prince peter kropotkin
- prince-of-wales'-heath
- prince-of-wales feather
- prince otto von bismarck
- princess grace of monaco
- prince otto eduard leopold von bismarck
- prince klemens wenzel nepomuk lothar von metternich