prince nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prince nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prince giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prince.

Từ điển Anh Việt

  • prince

    /prins/

    * danh từ

    hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng

    tay cự phách, chúa trùm

    a prince of business: tay áp phe loại chúa trùm

    the prince of poets: tay cự phách trong trong thơ

    prince of darkness (of the air, of the world)

    xa tăng

    Prince of Peace

    Chúa Giê-xu

    Prince Regent

    (xem) regent

    prince royal

    (xem) royal

    Hamlet without the Prince of Denmark

    cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prince

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hoàng tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prince

    a male member of a royal family other than the sovereign (especially the son of a sovereign)