prince nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prince nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prince giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prince.
Từ điển Anh Việt
prince
/prins/
* danh từ
hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng
tay cự phách, chúa trùm
a prince of business: tay áp phe loại chúa trùm
the prince of poets: tay cự phách trong trong thơ
prince of darkness (of the air, of the world)
xa tăng
Prince of Peace
Chúa Giê-xu
Prince Regent
(xem) regent
prince royal
(xem) royal
Hamlet without the Prince of Denmark
cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prince
* kỹ thuật
xây dựng:
hoàng tử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prince
a male member of a royal family other than the sovereign (especially the son of a sovereign)
Từ liên quan
- prince
- princely
- princeps
- princess
- princedom
- princelet
- princeton
- princelike
- princeling
- princeship
- princewood
- princeliness
- prince albert
- prince edward
- prince philip
- prince rupert
- prince's pine
- princess pine
- prince charles
- prince consort
- prince's-plume
- princess diana
- princess posts
- princess royal
- prince charming
- prince of wales
- prince's-feather
- princess feather
- prince albert yew
- princess of wales
- princeton wordnet
- prince of darkness
- prince of smolensk
- prince albert's yew
- prince edward island
- prince-of-wales fern
- princeton university
- prince fumimaro konoe
- prince of wales heath
- prince-of-wales plume
- prince eugene of savoy
- prince fumimaro konoye
- prince peter kropotkin
- prince-of-wales'-heath
- prince-of-wales feather
- prince otto von bismarck
- princess grace of monaco
- prince otto eduard leopold von bismarck
- prince klemens wenzel nepomuk lothar von metternich