princelike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
princelike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm princelike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của princelike.
Từ điển Anh Việt
princelike
/'prinslaik/
* tính từ
như ông hoàng
to have a princelike manner: có điệu bộ như một ông hoàng